Đậu phụ nhự
- Bính âm | zy vu (乳腐) | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- Bính âm Hán ngữ | fǔrǔ | ||||||||||||||||
Tiếng Việt | chao | ||||||||||||||||
Nghĩa đen | bean curd cream | ||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Khách Gia- Bính âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền ChươngTiếng Quảng Đông- Việt bính |
|
||||||||||||||||
- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương | tāu-jú[1] | ||||||||||||||||
- Việt bính | fu6 jyu5 | ||||||||||||||||
Tiếng Trung | 腐乳 | ||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Khách Gia- Bính âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền ChươngTiếng Ngô- Bính âmTiếng Quảng Đông- Việt bính |
|